1 |
tính chất Đặc điểm riêng, phân biệt sự vật này với sự vật khác. | : '''''Tính chất''' của nước là không màu, không mùi, không vị.'' | : ''Mang nhiều '''tính chất''' độc đáo.'' [..]
|
2 |
tính chấtdt. Đặc điểm riêng, phân biệt sự vật này với sự vật khác: Tính chất của nước là không màu, không mùi, không vị mang nhiều tính chất độc đáo.
|
3 |
tính chấtđặc điểm riêng của sự vật, hiện tượng, làm phân biệt nó với những sự vật hiện tượng khác loại tính chất trữ tình trong thơ mới câu chuyện mang t&ia [..]
|
4 |
tính chấtTính chất là đặc điểm của một sự vật nào đó
|
5 |
tính chấtTrong vật lý và hóa học, tính chất là các đặc tính, đặc điểm riêng của chất, chúng không trùng hoàn toàn với các chất khác và dựa vào đấy có thể so sánh và phân biệt chúng với nhau. [..]
|
6 |
tính chấtĐặc điểm riêng phân biệt sự vật với sự vật khác
|
7 |
tính chấtdt. Đặc điểm riêng, phân biệt sự vật này với sự vật khác: Tính chất của nước là không màu, không mùi, không vị mang nhiều tính chất độc đáo.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tính chất". Những từ p [..]
|
8 |
tính chấttính chất là sự ngu đi làm cho ko màu ko mùi ko vị
|
<< tính từ | tinh chất >> |